Từ "duy trì" trong tiếng Việt có nghĩa là giữ cho một điều gì đó tồn tại, không thay đổi trạng thái bình thường hoặc tiếp tục thực hiện một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quản lý, giáo dục đến cuộc sống hàng ngày.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "Cảnh sát có nhiệm vụ duy trì trật tự trị an trong thành phố."
Giải thích: Ở đây, "duy trì" có nghĩa là giữ cho trạng thái trật tự không bị rối loạn.
Ví dụ: "Để duy trì sức khỏe, bạn nên tập thể dục thường xuyên."
Giải thích: "Duy trì" nghĩa là giữ cho sức khỏe ở trạng thái tốt.
Biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Bảo tồn: Giữ gìn, không để mất đi (thường dùng khi nói về văn hóa, thiên nhiên).
Giữ: Có nghĩa gần giống, nhưng "giữ" thường không mang ý nghĩa liên tục như "duy trì".
Tiếp tục: Cũng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng "tiếp tục" thường chỉ nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra, trong khi "duy trì" nhấn mạnh vào việc giữ trạng thái ổn định.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo, bạn có thể thấy "duy trì" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh phức tạp hơn, ví dụ: "Chính phủ cần có các biện pháp hiệu quả để duy trì sự phát triển bền vững của nền kinh tế."
Lưu ý: